![](img/dict/02C013DD.png) | [institution] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thể chế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Respecter les institutions |
| tôn trọng thể chế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Institutions politiques |
| thể chế chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơ quan, thiết chế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Institution d'Etat |
| thiết chế nhà nước; cơ quan Nhà nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trường học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Institution de jeunes filles |
| trường học nữ sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự đặt định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'institution d'un évêque |
| sự đặt định một giám mục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự lập, sự đặt ra, sự thiết lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'institution d'une fête annuelle |
| sự đặt ra một lễ hàng năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Institution d'héritier |
| (luật học, pháp lý) sự lập thừa kế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự giáo dục |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abolition |