|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégriste
| [intégriste] | | tính từ | | | (tôn giáo) xem intégrisme | | | (Parti intégriste) (sử học) đảng sáp nhập (chủ trương sáp nhập Nhà nước vào Giáo hội, ở Tây Ban Nha) | | danh từ | | | (tôn giáo) người theo chủ trương giữ nguyên vẹn | | | (sử học) đảng viên đảng sáp nhập (ở tây Ban Nha) |
|
|
|
|