|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intarissable
![](img/dict/02C013DD.png) | [intarissable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể cạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Source intarissable | | nguồn nước không thể cạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô tận, thao thao bất tuyệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Joie intarissable | | niềm vui vô tận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Causeur intarissable | | người nói chuyện thao thao bất tuyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maigre, pauvre. Silencieux |
|
|
|
|