|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intelligibilité
| [intelligibilité] | | danh từ giống cái | | | tính dễ hiểu | | | Intelligibilité d'un télégramme | | tính dễ hiểu của một bức điện | | | L'intelligibilité d'un raisonnement | | tính dễ hiểu của một lập luận | | phản nghĩa Inintelligibilité |
|
|
|
|