|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intention
![](img/dict/02C013DD.png) | [intention] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý định; chủ tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonne intention | | ý định tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intention de votre père est que... | | ý muốn của ông cụ anh là... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifester son intention | | bày tỏ ý định của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mục tiêu, mục đích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A cette intention | | nhằm mục đích đó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự khép mép vết thương | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'intention de | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho (ai); vì (ai); để hoan nghênh (ai) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'intention de | | ![](img/dict/633CF640.png) | có ý định | | ![](img/dict/809C2811.png) | dans l'intention de | | ![](img/dict/633CF640.png) | với mục đích, để |
|
|
|
|