|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intervalle
| [intervalle] | | danh từ giống đực | | | khoảng cách, khoảng | | | Augmenter l'intervalle | | tăng khoảng cách | | | Un étroit intervalle entre deuxmurs | | khoảng hẹp giữa hai bức tường | | | Un intervalle d'une heure | | khoảng một tiếng | | | Un intervalle de temps | | khoảng thời gian | | | (âm nhạc) quãng | | | dans l'intervalle de | | | giữa | | | par intervalles | | | từng quãng lại có | | | thỉnh thoảng |
|
|
|
|