|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irréparable
| [irréparable] | | tính từ | | | không thể chữa được | | | Montre irréparable | | chiếc đồng hồ không thể chữa được | | | không đền bù được, không vãn hồi được | | | Perte irréparable | | sự mất mát không thể đền bù được | | phản nghĩa Arrangeable, réparable |
|
|
|
|