Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irrévérencieux


[irrévérencieux]
tính từ
thiếu tôn kính, vô lễ
Être irrévérencieux à l'égard de son professeur
vô lễ với thầy giáo
phản nghĩa Révérencieux, respectueux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.