|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jachère
![](img/dict/02C013DD.png) | [jachère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) sự bỏ hoá; không canh tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ en jachère | | cánh đồng bỏ hoá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) đất bỏ hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Labourer des jachères | | cày đất bỏ hoá | | ![](img/dict/809C2811.png) | laisser (mettre) en jachère | | ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ hoá (đất) | | ![](img/dict/633CF640.png) | không khai thác (tài năng) |
|
|
|
|