Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaillissement


[jaillissement]
danh từ giống đực
sự phun ra, sự bắn ra, sự toé ra, sự phọt ra
sự loé ra, sự lộ ra, sự bật ra
Jaillissement des idées
sự bật ý kiến ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.