|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jalousement
![](img/dict/02C013DD.png) | [jalousement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (một cách) ghen ghét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder jalousement ses camarades de classe | | nhìn bạn bè trong lớp một cách ghen ghét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bo bo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder jalousement ses souvenirs | | bo bo giữ những kỉ niệm của mình |
|
|
|
|