Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)



[là]
phó từ
đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy
Asseyez -vous là
ngồi xuống đây
Cet homme -là
người đàn ông đó
ở chỗ
Restez là où vous êtes
hãy ở lại chỗ mà anh hiện ở
chỗ thì
Là on travaille, là on s'amuse
chỗ thì người ta làm việc, chỗ thì người ta chơi
à quelque temps de là
sau đó ít lâu
çà et là
xem çà
de là vient que...
cho nên...; hậu quả là...
d'ici là
từ đây đến đó; từ nay đến lúc ấy
en arriver là; en être là
đến mức đó
en passer par là
bó buộc phải thế; không làm khác được
être un peu là; se poser là
giữ nhiều chức vụ
par là
qua nơi đó; gần đó
theo cách đó, theo những từ đó, qua đó
tout est là
đó là chuyện quan trọng
thán từ
này! thôi! (để khích lệ hay an ủi)
Là là, calmez -vous !
thôi, bình tỉnh lại!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.