Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légèreté


[légèreté]
danh từ giống cái
tính nhẹ
Légèreté d'un gaz
tính nhẹ của một chất khí
tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn
Légèreté d'une danseuse
tính nhẹ nhàng của một vũ nữ
sự duyên dáng
Légèreté de style
lời văn duyên dáng
sự nhẹ dạ, sự khinh suất
Faire preuve de l'légèreté dans ses jugements
tỏ ra khinh suất khi phán đoán
sự hời hợt (về tình yêu)
sự phóng túng, sự quá trớn (về đạo đức...)
légèreté de la main
hoa tay, sự khéo tay
phản nghĩa Lourdeur, pesanteur. Componction, gravité. Circonspection, prudence, réflexion, sérieux. Constance, fidélité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.