|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lacune
 | [lacune] |  | danh từ giống cái | |  | lỗ hổng, lỗ khuyết | |  | Minéral plein de lacunes | | khoáng vật đầy lỗ hổng | |  | đoạn khuyết (trong một văn bản...) | |  | Combler une lacune | | lấp đầy một đoạn khuyết | |  | thiếu sót | |  | Il y a beaucoup de lacunes dans ses connaissances | | kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng |
|
|
|
|