|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lacune
![](img/dict/02C013DD.png) | [lacune] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lỗ hổng, lỗ khuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Minéral plein de lacunes | | khoáng vật đầy lỗ hổng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn khuyết (trong một văn bản...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Combler une lacune | | lấp đầy một đoạn khuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiếu sót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a beaucoup de lacunes dans ses connaissances | | kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng |
|
|
|
|