|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ladrerie
![](img/dict/02C013DD.png) | [ladrerie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thú y học) bệnh gạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porc qui atteint de ladrerie | | lợn bị bệnh gạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tính bủn xỉn, tính keo kiệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh hủi, bệnh phong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) trại hủi, trại phong |
|
|
|
|