|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laineux
![](img/dict/02C013DD.png) | [laineux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lắm lông len | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Race de moutons laineux | | nòi cừu lắm lông len | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige laineuse | | (thực vật học) thân cây lắm lông len | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) nhiều len | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Drap laineux | | dạ nhiều len | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như len | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux laineux | | tóc như len |
|
|
|
|