|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laisse
| [laisse] | | danh từ giống cái | | | dây dắt (chó...) | | | bãi triều; đường ngấn thuỷ triều | | | Laisse de haute mer | | đường ngấn triều lên | | | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ (trong bài ca hiệp sĩ, thời Trung đại) | | | tenir quelqu'un en laisse | | | dắt mũi ai |
|
|
|
|