|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laisse
![](img/dict/02C013DD.png) | [laisse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây dắt (chó...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bãi triều; đường ngấn thuỷ triều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisse de haute mer | | đường ngấn triều lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ (trong bài ca hiệp sĩ, thời Trung đại) | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir quelqu'un en laisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | dắt mũi ai |
|
|
|
|