|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lamentable
| [lamentable] | | tính từ | | | thảm thương, ai oán, thê thảm | | | Une situation lamentable | | một tình thế thảm thương | | | Un lamentable accident | | tai nạn thảm thương | | | Une voix lamentable | | giọng nói thê thảm | | | thảm hại | | | Défaite lamentable | | thất bại thảm hại | | | Résultat lamentable | | kết quả thảm hại |
|
|
|
|