Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
latent


[latent]
tính từ
tiềm tàng, ẩn
Maladie latente
bệnh tiềm tàng
Chaleur latente
(vật lý học) nhiệt ẩn
phản nghĩa Apparent, manifeste, patent.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.