|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lendemain
| [lendemain] | | danh từ giống đực | | | ngày hôm sau | | | tương lai, ngày mai | | | Songer au lendemain | | nghĩ đến ngày mai | | | (nghĩa bóng) kết quả, kết cục | | | Cette affaire a eu d'heureux lendemain | | việc này đã có một kết cục hạnh phúc | | | du jour au lendemain | | | chỉ trong một thời gian ngắn, một sớm một chiều, thật nhanh chóng | | | changer d'idée du jour au lendemain | | | đổi ý kiến như chong chóng | | | sans lendemain | | | không có tương lai, ngắn ngủi, phù du | | | triste comme lendemain de fête | | | buồn như chấu cắn | | phản nghĩa Veille. |
|
|
|
|