Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lentement


[lentement]
phó từ
chậm, chậm chạp, chậm rãi
Machine qui tourne lentement
máy quay chậm
Marcher lentement
đi chậm rãi
hâte-toi lentement
dục tốc bất đạt
phản nghĩa Vite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.