Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lier


[lier]
ngoại động từ
trói, buộc, bó
Lier les cordons de souliers
buộc dây giày
Lier une gerbe
bó một bó
đọc nối
Lier ses mots
đọc nối chữ
gắn, liên kết
Le ciment lie fortement les pierres
xi-măng gắn chặt đá vào nhau
làm cho quánh
gắn bó, ràng buộc
Lié par un serment
gắn bó bằng một lời thề
Phản nghĩa Délier, couper, délivrer, détacher, rompre, séparer.
fou à lier
điên rồ quá mức
lier amitié avec quelqu'un
bắt chuyện với ai
lier la langue
bắt im mồm
lier les mains
bó tay
Phản nghĩa Délier, couper, délivrer, détacher, rompre, séparer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.