|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
locution
| [locution] | | danh từ giống cái | | | quán ngữ | | | ngữ | | | Locution adjective | | tính ngữ | | | Locution adverbiale | | phó ngữ | | | Locution conjonctive | | liên ngữ | | | Locution prépositive | | giới ngữ | | | Locution verbale | | động ngữ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) cách nói |
|
|
|
|