|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loge
| [loge] | | danh từ giống cái | | | túp lều (của người đốn củi...) | | | (kiến trúc) hành lang ngoài, lotja | | | nhà người gác cổng | | | (sân khấu) phòng diễn viên | | | phòng thí sinh mỹ thuật | | | hội quán Tam điểm, chi hội tam điểm | | | ô, ngăn, ổ | | | Les loges de l'anthère | | (thực vật học) các ô của bao phấn | | | Les loges d'une écurie | | các ngăn chuồng ngựa | | | Loge cérébrale | | (giải phẫu) ổ não | | | (sân khấu) lô | | | Billet de loge | | vé lô | | | être aux premières loges | | | ở vị trí thuận lợi để quan sát việc gì |
|
|
|
|