|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lourdeur
| [lourdeur] | | danh từ giống cái | | | sự nặng, sự nặng nề | | | Lourdeur d'un fardeau | | gánh nặng | | | Lourdeur de tête | | sự nặng đầu | | | Lourdeur de la démarche | | sự nặng nề của dáng đi | | | sự trì độn | | | Lourdeur d'esprit | | đầu óc trì độn | | phản nghĩa Légèreté. |
|
|
|
|