|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luire
| [luire] | | nội động từ | | | loé sáng; toả sáng | | | Reflet qui luit | | ánh loé sáng | | | Le soleil luit | | mặt trời toả sáng | | | (nghĩa bóng) loé lên | | | Il vit luire un faible espoir | | nó thấy loé lên một niềm hi vọng mỏng manh | | phản nghĩa s'effacer, pâlir. |
|
|
|
|