|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méandre
| [méandre] | | danh từ giống đực | | | khúc uốn (của sông) | | | Le méandre d'une route | | khúc quanh co của con đường | | | (kiến trúc) như frette 2 | | | (nghĩa bóng) mưu mẹo quanh co; tình tiết lắt léo (của một truyện) | | | Les méandres de la diplomatie | | mưu mẹo quanh co về ngoại giao |
|
|
|
|