|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécanisme
| [mécanisme] | | danh từ giống đực | | | máy móc, bộ máy | | | Mécanisme d'une montre | | máy móc đồng hồ | | | Mécanisme du corps humain | | bộ máy cơ thể người | | | Mécanisme économique | | bộ máy kinh tế | | | cơ chế | | | Mécanismes biologiques | | cơ chế sinh học | | | (âm nhạc) tài diễn tấu | | | (triết học) thuyết cơ giới | | phản nghĩa Dynamisme, finalisme |
|
|
|
|