|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécontentement
| [mécontentement] | | danh từ giống đực | | | sự bất bình, sự bất mãn | | | Eprouver du mécontentement | | cảm thấy bất bình | | | Exprimer son mécontentement | | bày tỏ sự bất mãn | | phản nghĩa Contentement, satisfaction |
|
|
|
|