|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médecin
![](img/dict/02C013DD.png) | [médecin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thầy thuốc; bác sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller chez le médecin | | đi đến nhà thầy thuốc (đi khám bệnh) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médecins sans frontières | | thầy thuốc không biên giới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médecin traitant | | thầy thuốc điều trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médecin militaire | | bác sĩ quân y | | ![](img/dict/809C2811.png) | médecin des âmes | | ![](img/dict/633CF640.png) | linh mục |
|
|
|
|