|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médiateur
| [médiateur] | | tính từ | | | làm trung gian hoà giải | | | Commission médiatrice | | ban trung gian hoà giải | | danh từ | | | người làm trung gian hoà giải | | | Être médiateur entre deux pays | | là người trung gian hoà giải của hai nước | | | médiateur chimique | | | (sinh vật học, sinh lý học) chất hoá học trung gian |
|
|
|
|