|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méditation
![](img/dict/02C013DD.png) | [méditation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trầm ngâm, sự đăm chiêu, sự trầm tư mặc tưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être plongé dans la méditation | | trầm ngâm suy nghĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập trầm tư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Méditations de Lamartine | | tập trầm tư của La-mac-tin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự nhập định |
|
|
|
|