Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mêlé


[mêlé]
tính từ
trộn, trộn; pha trộn; lẫn
Couleurs mêlées
màu trộn
Races mêlées
nòi pha trộn
Plaisir mêlé de souci
thú vui lẫn nỗi lo âu
tạp nhạp, ô hợp
Société mêlée
xã hội tạp nhạp
rối
Cheveux mêlés
tóc rối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.