|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mêler
![](img/dict/02C013DD.png) | [mêler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trộn, trộn lẫn, pha trộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mêler de l'eau avec du vin | | trộn nước với rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mêler les cartes | | trộn bài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm rối, xáo trộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mêler les cheveux | | làm rối tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a mêlé tous mes papiers | | hắn đã xáo trộn tất cả giấy tờ của tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoà hợp, kết hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mêler l'agréable à l'utile | | hoà hợp cái thích thú với có ích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lôi kéo vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mêler quelqu'un dans une affaire | | lôi kéo ai vào một việc gì | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Démêler, dissocier, isoler, séparer, discerner. Classer |
|
|
|
|