|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mûrir
![](img/dict/02C013DD.png) | [mûrir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruits qui mûrissent | | quả chính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chín chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son esprit a mûri | | đầu óc anh ta đã chín chắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chín muồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser mûrir cette affaire | | để việc ấy chín muồi đã | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avorter | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil mûrit les fruits | | ánh nắng làm chín quả cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chín chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'âge l'a mûri | | tuổi tác làm anh ta chín chắn hơn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | suy nghĩ chín chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mûrir un plan | | suy nghĩ chín chắn một kế hoạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) say rượu |
|
|
|
|