Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mûrissement


[mûrissement]
danh từ giống đực
sự chín
Mûrissement des bananes
sự chín của chuối
(nghĩa bóng) sự suy nghĩ chín chắn
Mûrissement d'un projet
sự suy nghĩ chín chắn một kế hoạch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.