|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [macérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Macérer des cornichons dans du vinaigre | | ngâm dưa chuột bao tử vào giấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) hành xác | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des cerises qui macèrent dans de l'eau-de-vie | | quả anh đào ngâm trong rượu trắng |
|
|
|
|