|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mainmorte
![](img/dict/02C013DD.png) | [mainmorte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Biens de mainmorte) tài sản không được chuyển nhượng (của các tập thể, công đồng...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Droit de mainmorte) (sử học) quyền (của lãnh chúa) sử dụng tài sản của chư hầu (sau khi chư hầu chết) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Gens de mainmorte) (sử học) nông nô |
|
|
|
|