|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maint
![](img/dict/02C013DD.png) | [maint] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A maintes reprises | | nhiều lần liên tiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maintes et maintes fois | | rất nhiều lần | | ![](img/dict/809C2811.png) | maintes fois | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều lần, thường xuyên | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều người, nhiều vật, nhiều cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maints d'entre eux | | nhiều người trong số họ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aucun |
|
|
|
|