|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
majoritaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [majoritaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo chế độ đa số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vote majoritaire | | sự bầu cử theo chế độ đa số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dựa vào đa số; nắm được đa số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouvernement majoritaire | | chính phủ dựa vào đa số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) nắm đa số cổ phần | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Les majoritaires d'un parti) phe đa số trong một đảng |
|
|
|
|