![](img/dict/02C013DD.png) | [manche] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manche de couteau |
| cán dao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enlever un manche |
| tháo cán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manche de parapluie |
| cán dù |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) cần (đàn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) tay cày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) đồ ngốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | branler dans le manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | long cán |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không vững chắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeter le manche après la cognée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem cognée |
| ![](img/dict/809C2811.png) | manche à balai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cán chổi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người gầy đét |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cần lái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre du côté du manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng về phía có lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'endormir sur le manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng làm gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'y prendre comme un manche; se débrouiller comme un manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ ra vụng về lóng ngóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur un manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) vấp phải trở ngại |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống tay áo, tay áo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manche de chemise |
| tay áo sơ mi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtement sans manches |
| áo không tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ); thể dục thể thao ván |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner une manche |
| được một ván |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) ống dẫn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) eo biển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir quelqu'un dans sa manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể sai khiến ai theo ý muốn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est une autre paire de manches |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đó là chuyện khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en manches de chemises |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặc sơ mi trần |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn mặc cẩu thả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans la manche de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được ai che chở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gentilshommes de la manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) quan hầu hoàng tử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | La Manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | eo biển Măng-sơ (giữa Anh và Pháp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | manche à air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ống chỉ chiều gió |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ống thông gió |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se moucher sur la manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | còn ấu trĩ, còn ngờ nghệch, còn non nớt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer la manche à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin xỏ ai, thúc giục ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer qqn par la manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ ai lại, cản ai lại |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thu hút sự chú ý của ai, quyến rũ ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) sự đi xin |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) bọn ăn mày |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bonne manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiền phong bao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la manche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi ăn xin |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vụng về, ngốc nghếch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme manche |
| người vụng về |