 | [mariage] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự kết hôn; lễ cưới |
|  | Mariage précoce |
| cuộc tảo hôn |
|  | Assister à un mariage |
| dự lễ cưới |
|  | Acte de mariage |
| giấy hôn thú |
|  | Demander le mariage |
| xin kết hôn |
|  | Un mariage heureux |
| cuộc hôn nhân hạnh phúc |
|  | Cadeaux de mariage |
| quà cưới |
 | phản nghĩa Célibat; divorce, séparation |
|  | sự phối hợp |
|  | Mariage de deux couleurs |
| sự phối hợp hai màu sắc |
|  | (đánh bài) (đánh cờ) cặp KQ cùng hoa |
|  | (đánh bài) (đánh cờ) bài brix |
|  | la consommation du mariage |
|  | sự động phòng |
|  | le mariage de la carpe et du lapin |
|  | râu ông nọ cắm cằm bà kia |
|  | les premiers temps du mariage |
|  | tuần trăng mật |
|  | mariage sous la cheminée |
|  | sự lấy nhau giấu giếm |
|  | né hors mariage |
|  | đẻ hoang (con) |