|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marteler
![](img/dict/02C013DD.png) | [marteler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đập búa, nện búa, quai búa, rèn, gò (bằng búa) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marteler le fer sur l'enclume | | rèn sắt trên đe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nện, thụi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il lui martelait la figure à coups de poing | | nó thụi cho ông ta hàng cú đấm vào mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) dằn từng tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marteler les vers | | đọc thơ dằn từng tiếng | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tổ (chim mồi) |
|
|
|
|