|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
massacrer
 | [massacrer] |  | ngoại động từ | |  | tàn sát | |  | Massacrer des prisonniers | | tàn sát tù nhân | |  | tàn phá | |  | Massacrer un forêt | | tàn phá một khu rừng | |  | làm hỏng, phá (do thực hiện tồi) | |  | Massacrer un texte en le traduisant | | làm hỏng một bài văn do dịch tồi | |  | phê phán gay gắt, kịch liệt |
|
|
|
|