Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mat


[mat]
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) nước bí
Être sous le mat
bị dồn vào nước bí
tính từ (không đổi)
bị chiếu bí, bị thua cờ
xỉn mặt; mờ
Argent mat
bạc xỉn mặt
Papier mat
giấy mờ
đục; không trong
Un son mat
một tiếng đục
đồng âm mât



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.