|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
menacer
![](img/dict/02C013DD.png) | [menacer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đe doạ, doạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Menacer un enfant d'une punition | | doạ nạt một đứa trẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Menacer qqn de mort | | đe doạ giết ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le patron le menace de le renvoyer | | ông chủ doạ sẽ đuổi nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có cơ, có nguy cơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce nuage nous menace d'un orage | | đám mây ấy có cơ đưa tới cơn dông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son discours menace d'être long | | bài nói của ông ấy có (nguy) cơ dài đấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | menacer ruine | | ![](img/dict/633CF640.png) | sắp đổ, sắp sụp đổ (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Rassurer |
|
|
|
|