![](img/dict/02C013DD.png) | [mener] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dắt, dẫn, đưa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener un aveugle |
| dắt một người mù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener les bêtes aux champs |
| dắt thú vật ra đồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il mène promener son chien |
| ông ta dắt chó đi dạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin qui mène à la ville |
| con đường dẫn đến thành phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener sa voiture au garage |
| đưa xe vào nhà xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'a mené en voiture |
| nó đưa tôi đi bằng xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela peut vous mener loin |
| điều đó có thể sẽ đem đến cho anh những điều không tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela ne nous mène à rien |
| điều đó chẳng đưa chúng ta tới đâu cả (chẳng làm cho công việc của chúng ta tiến triển được đâu) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dẫn đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener le deuil |
| dẫn đầu đám tang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) dẫn (điểm) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener deux à zéro |
| dẫn trước 2 - 0 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Notre équipe est menée par deux buts à un |
| đội chúng tôi bị dẫn trước 2 - 1 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều khiển, chỉ huy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener ses enfants |
| điều khiển con cái mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bien mener ses affaires |
| điều hành tốt công việc của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) kẻ, vạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener une droite |
| kẻ một đường thẳng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener à bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho đến kết quả cuối cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener à bonne fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn thành tốt đẹp, kết thúc thắng lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener grand train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thúc đẩy làm nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener quelqu'un à la baguette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều khiển ai nghiêm khắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener quelqu'un en bateau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đặt chuyện tếu để đánh lừa ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener quelqu'un par le bout du nez |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dắt mũi ai (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener sa barque |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chèo chống, điều khiển công việc của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener une vie honnête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống cuộc sống lương thiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas en mener large |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) vướng víu, ở vào tình thế nguy kịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tous les chemins mènent à Rome |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đâu cũng về La Mã |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đường nào cũng đến đích, cách nào cũng đưa đến kết quả |