|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moderne
![](img/dict/02C013DD.png) | [moderne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiện đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confort moderne | | tiện nghi hiện đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'époque moderne | | thời hiện đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Société moderne | | xã hội hiện đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Equipement moderne | | trang thiết bị hiện đại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cận đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Histoire moderne | | lịch sử cận đại | | ![](img/dict/809C2811.png) | classes modernes | | ![](img/dict/633CF640.png) | lớp tân học (ở trường trung học đối với lớp cổ điển) | | ![](img/dict/809C2811.png) | les temps modernes | | ![](img/dict/633CF640.png) | thời trung đại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépassé, obsolète, traditionnel, vieux. Ancien, antique, classique | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái hiện đại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) các tác giả hiện đại, phái tân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les anciens et les modernes | | các tác giả cổ đại và các tác giả hiện đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Querelle des anciens et des modernes | | cuộc tranh luận giữa phái cựu và phái tân |
|
|
|
|