|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moment
![](img/dict/02C013DD.png) | [moment] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chốc, lát, lúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendez un moment | | chờ một lát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des moments heureux | | những lúc sung sướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moment favorable | | lúc thuận thời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un moment d'absence | | lúc vắng mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des moments libres | | những lúc rảnh rỗi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chốc lát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des succès du moment | | những thành công chốc lát (không kéo dài) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đương thời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La mode du moment | | thời trang đương thời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời cơ, cơ hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Profiter du moment | | lợi dụng thời cơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saisir le moment | | nắm lấy cơ hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ học) momen | | ![](img/dict/809C2811.png) | à aucun moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | không lần nào, không bao giờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à ce moment - là | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc bấy giờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à partir du moment ou | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ, từ khi | | ![](img/dict/809C2811.png) | à tout moment; à tous moments | | ![](img/dict/633CF640.png) | luôn luôn, thường xuyên | | ![](img/dict/809C2811.png) | attendre au dernier moment pour réagir | | ![](img/dict/633CF640.png) | nước đến chân mới nhảy | | ![](img/dict/809C2811.png) | au moment de | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc, đang lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | au moment où | | ![](img/dict/633CF640.png) | khi | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de bons moments | | ![](img/dict/633CF640.png) | có lúc sung sướng | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc thuận lợi | | ![](img/dict/809C2811.png) | dans un moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | một lát nữa, ngay đây | | ![](img/dict/809C2811.png) | de moment en moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | thỉnh thoảng | | ![](img/dict/809C2811.png) | derniers moments | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc lâm chung | | ![](img/dict/809C2811.png) | dès ce moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ lúc này, từ lúc đó | | ![](img/dict/809C2811.png) | du moment que | | ![](img/dict/633CF640.png) | vì đã.... thì | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'un moment à l'autre | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong giây lát, sắp sửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | en ce moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong lúc này | | ![](img/dict/809C2811.png) | en un moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong một lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'au moment où | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho đến lúc; cho đến khi | | ![](img/dict/809C2811.png) | mauvais moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc không thuận lợi | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc người ta đang bực mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir pas un moment à soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có một lúc nào rảnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | par moments | | ![](img/dict/633CF640.png) | thỉnh thoảng | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour le moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong lúc này | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour un moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | một lúc, một lát | | ![](img/dict/809C2811.png) | sur le moment | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lúc đó, tại trận |
|
|
|
|