|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monstre
![](img/dict/02C013DD.png) | [monstre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quái vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les monstres vaincus par Hercule | | những con quái vật mà Héc-quyn đã đánh bại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un monstre de cruauté | | (nghĩa bóng) một con quái vật tàn ác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quái thai | | ![](img/dict/809C2811.png) | les monstres sacrés | | ![](img/dict/633CF640.png) | các diễn viên kịch nổi tiếng | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) khổng lồ, to lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un meeting monstre | | một cuộc mít tinh khổng lồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un succès monstre | | một thành công to lớn |
|
|
|
|